Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gật đầu


đg. Cúi đầu tỏ ý bằng lòng: Nghe lời vừa ý gật đầu (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.